Có 4 kết quả:

蚕箔 cán bó ㄘㄢˊ ㄅㄛˊ蚕薄 cán bó ㄘㄢˊ ㄅㄛˊ蠶箔 cán bó ㄘㄢˊ ㄅㄛˊ蠶薄 cán bó ㄘㄢˊ ㄅㄛˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) tray of straw for raising silkworms
(2) fig. sericulture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 蠶箔|蚕箔[can2 bo2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tray of straw for raising silkworms
(2) fig. sericulture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 蠶箔|蚕箔[can2 bo2]

Bình luận 0